Có 2 kết quả:

經濟增長 jīng jì zēng zhǎng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄥ ㄓㄤˇ经济增长 jīng jì zēng zhǎng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄥ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

economic growth

Từ điển Trung-Anh

economic growth